Dưới đây là đề thi môn Sinh học theo Chương trình GDPT 2018 mã đề 0430:
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Đề Sinh học khó, phổ điểm chủ yếu 4-5, thí sinh khó đạt điểm 8-9
Thầy Đinh Đức Hiền, Giám đốc điều hành Trường phổ thông liên cấp FPT Bắc Giang nhận xét, đề thi môn Sinh học của chương trình GDPT 2018 với cấu trúc hoàn toàn mới, tương tự đề minh họa mà Bộ GD&ĐT đã công bố vào tháng 10/2025, tuy nhiên nếu nhà trường và học sinh không chuẩn bị kĩ càng, dạy và học theo lối cũ, thiên về truyền đạt kiến thức thì khó mà đáp ứng được với đề thi này.
Đề thi phù hợp với mục tiêu của chương trình GDPT 2018, bên cạnh việc một phần đánh giá kiến thức căn bản thì đề thi đã cho thấy bước tiến quan trọng trong việc đánh giá năng lực học sinh, hạn chế rất lớn việc khoanh bừa.
![]() |
Thầy Đinh Đức Hiền |
“Tuy rằng trong phạm vi một đề thi với 50 phút khó mà đánh giá học sinh một cách toàn diện, nhưng tôi cho rằng đây là sự đổi mới tích cực nhất từ khi thi trắc nghiệm năm 2007 đến nay. Đề thi phân hóa mạnh, học sinh hoàn toàn có thể dành từ 3-5 điểm đáp ứng mục tiêu tốt nghiệp, để đạt điểm trên 8 sẽ là khó với thí sinh”, thầy Hiền nói.
Cũng theo thầy Hiền, ở các câu vận dụng, dữ liệu không có trong SGK mà là các dữ liệu từ các nghiên cứu, thí nghiệm đòi hỏi học sinh phải có tư duy đọc hiểu, phân tích, liên kết, tổng hợp so sánh các dữ liệu, dựa trên kiến thức căn bản để tìm ra câu trả lời, đặc biệt đề thi không dành cho học sinh thiếu kiên nhẫn. Với cấu trúc đề thi này, học sinh không dễ dàng để đạt điểm tuyệt đối, học sinh dễ mất điểm ở dạng thức trắc nghiệm Đúng – Sai và trả lời ngắn, các câu hỏi vận dụng cũng rơi vào 2 dạng thức này là chính.
Năm nay chắc chắn phổ điểm sẽ có sự thay đổi, phản ánh chính xác hơn năng lực và sự lựa chọn của học sinh do sự thay đổi môn thi tốt nghiệp. Nếu những năm trước học sinh buộc phải thi cả tổ hợp 3 môn Lý, Hóa, Sinh để xét tốt nghiệp dẫn đến nhiều thí sinh vốn không dành thời gian học môn Sinh học để xét đại học vẫn phải thi, dẫn đến khoanh bừa, điểm rất thấp, phổ điểm phản ánh thiếu chính xác thì năm nay học sinh được tự chọn 2 môn, là những môn phần lớn học sinh đầu tư học trong năm để xét tuyển đại học.
Phổ điểm năm nay sẽ rơi chủ yếu từ 4-5 điểm, điểm từ 9 trở lên là hạn chế, điểm chuẩn đại học sẽ biến động mạnh, có thể giảm đáng kể. Các trường đại học hoàn toàn có thể sử dụng kết quả này để tuyển sinh đại học, tôi cho rằng kết quả này là tin cậy nhất, tốt nhất về đánh giá học sinh cho đến thời điểm này.
Cập nhật giải đề theo Trung tâm tuyensinh247:
Mã đề 0401 | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.B | 3.A | 4.B | 5.D | 6.A | 7.A | 8.B | 9.D | 10.C |
11.C | 12.C | 13.D | 14.D | 15.C | 16.B | 17.A | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | SĐĐS | SĐSS | SĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1376 | 0,59 | 2707 | 2062 | 0,56 | 1080 |
Mã đề 0402 | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.C | 3.C | 4.A | 5.D | 6.C | 7.C | 8.D | 9.D | 10.A |
11.A | 12.A | 13.D | 14.B | 15.D | 16.A | 17.B | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSĐS | ĐSĐĐ | ĐĐSĐ | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 2659 | 1408 | 1440 | 0,53 | 2707 | 0,56 |
Mã đề 0403 | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.B | 3.B | 4.D | 5.D | 6.B | 7.B | 8.A | 9.B | 10.B |
11.B | 12.B | 13.B | 14.C | 15.B | 16.B | 17.D | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐSĐ | SĐSĐ | ĐĐĐĐ | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1536 | 2605 | 0,19 | 0803 | 0,47 | 1440 |
Mã đề 0404 | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án |
Mã đề 0405 | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án |
Mã đề 0406 | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án |
Mã đề 0407 | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án |
Mã đề 0408 | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án |
Mã đề 0409 | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án |
Mã đề 0410 | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.C | 3.A | 4.C | 5.B | 6.A | 7.B | 8.D | 9.C | 10.A |
11.B | 12.A | 13.A | 14.C | 15.B | 16.B | 17.D | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | SSĐS | ĐĐSĐ | ĐSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,53 | 1408 | 0,56 | 2659 | 2707 | 1440 |
Mã đề 0411 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án |
Mã đề 0412 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án |
Mã đề 0413 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án |
Mã đề 0414 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án |
Mã đề 0415 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án |
Mã đề 0416 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án |
Mã đề 0417 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 20. |
21. | 22. | 23. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án |
Mã đề 0418 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án |
Mã đề 0419 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án |
Mã đề 0420 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án |
Mã đề 0421 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án |
Mã đề 0422 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án |
Mã đề 0423 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án |
Mã đề 0424 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.B | 3.A | 4.A | 5.D | 6.B | 7.A | 8.B | 9.D | 10.D |
11.C | 12.A | 13.D | 14.D | 15.B | 16.B | 17.B | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSĐS | SĐSS | SSSĐ | ĐSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0803 | 1783 | 0,59 | 0,19 | 1568 | 1080 |
Mã đề 0425 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.D | 3.C | 4.C | 5.C | 6.B | 7.A | 8.D | 9.D | 10.A |
11.D | 12.B | 13.D | 14.B | 15.D | 16.C | 17.D | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐSĐ | ĐĐSĐ | ĐĐĐĐ | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1536 | 1440 | 0,19 | 0,47 | 0803 | 2605 |
Mã đề 0426 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.C | 3.A | 4.D | 5.D | 6.D | 7.B | 8.A | 9.C | 10.A |
11.C | 12.A | 13.C | 14.A | 15.B | 16.C | 17.B | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSSĐ | ĐSĐĐ | ĐSĐS | SĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1568 | 1783 | 0,19 | 0803 | 1080 | 0,59 |
Mã đề 0427 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.B | 3.B | 4.B | 5.C | 6.A | 7.B | 8.C | 9.D | 10.C |
11.B | 12.C | 13.B | 14.A | 15.A | 16.B | 17.D | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐSS | SĐSS | SĐSĐ | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 2062 | 1376 | 0,56 | 0,41 | 2707 | 1080 |
Mã đề 0428 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.C | 3.D | 4.C | 5.C | 6.A | 7.D | 8.A | 9.B | 10.B |
11.A | 12.C | 13.A | 14.D | 15.B | 16.B | 17.A | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSĐĐ | SSĐS | ĐĐSĐ | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,56 | 1408 | 2659 | 0,53 | 2707 | 1440 |
Mã đề 0429 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.A | 3.A | 4.A | 5.C | 6.A | 7.A | 8.B | 9.A | 10.C |
11.B | 12.D | 13.B | 14.C | 15.C | 16.C | 17.B | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐSĐ | ĐĐSĐ | ĐĐĐĐ | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1536 | 1440 | 0,19 | 0,47 | 2605 | 0803 |
Mã đề 0430 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.C | 3.D | 4.B | 5.C | 6.C | 7.A | 8.D | 9.D | 10.B |
11.A | 12.C | 13.C | 14.D | 15.C | 16.A | 17.C | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSĐĐ | SSSĐ | SĐSS | ĐSĐS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,19 | 0803 | 1080 | 1568 | 1783 | 0,59 |
Mã đề 0431 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.D | 3.B | 4.A | 5.B | 6.D | 7.B | 8.C | 9.C | 10.B |
11.A | 12.B | 13.D | 14.B | 15.B | 16.A | 17.A | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐSĐ | SĐSĐ | SĐSS | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 2062 | 0,56 | 1376 | 0,41 | 1080 | 2707 |
Mã đề 0432 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.C | 3.A | 4.B | 5.C | 6.D | 7.C | 8.B | 9.D | 10.A |
11.A | 12.D | 13.C | 14.A | 15.C | 16.B | 17.A | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | ĐĐSĐ | SSĐS | ĐSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1408 | 0,56 | 2659 | 0,53 | 2707 | 1440 |
Mã đề 0433 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.B | 3.C | 4.A | 5.A | 6.C | 7.C | 8.D | 9.A | 10.A |
11.D | 12.D | 13.B | 14.D | 15.B | 16.C | 17.D | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐSĐ | ĐĐSĐ | ĐĐĐĐ | SĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,47 | 2605 | 0,19 | 1536 | 1440 | 0803 |
Mã đề 0434 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.D | 3.A | 4.D | 5.B | 6.C | 7.C | 8.D | 9.D | 10.A |
11.B | 12.B | 13.C | 14.C | 15.C | 16.B | 17.B | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSĐS | SSSĐ | SĐSS | ĐSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,19 | 1783 | 1568 | 0803 | 0,59 | 1080 |
Mã đề 0435 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.C | 3.D | 4.D | 5.A | 6.D | 7.C | 8.B | 9.C | 10.A |
11.A | 12.A | 13.C | 14.B | 15.C | 16.B | 17.C | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | SĐSS | SĐSĐ | SĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,41 | 0,56 | 2062 | 1080 | 1376 | 2707 |
Mã đề 0436 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.B | 3.C | 4.A | 5.C | 6.C | 7.B | 8.B | 9.C | 10.B |
11.B | 12.A | 13.C | 14.A | 15.B | 16.D | 17.B | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | ĐĐSĐ | SSĐS | ĐSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1408 | 0,56 | 2659 | 0,53 | 2707 | 1440 |
Mã đề 0437 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.C | 3.A | 4.A | 5.D | 6.D | 7.B | 8.C | 9.C | 10.D |
11.A | 12.A | 13.B | 14.D | 15.C | 16.C | 17.D | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐSĐ | SĐSĐ | ĐĐĐĐ | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,47 | 2605 | 0,19 | 1536 | 0803 | 1440 |
Mã đề 0438 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.D | 3.A | 4.C | 5.D | 6.D | 7.B | 8.B | 9.B | 20.A |
21.C | 22.C | 23.D | 14.D | 15.C | 16.A | 17.D | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSSĐ | ĐSĐĐ | SĐSS | ĐSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,19 | 1783 | 1568 | 0803 | 0,59 | 1440 |
Mã đề 0439 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.C | 3.B | 4.B | 5.C | 6.C | 7.A | 8.B | 9.D | 10.A |
11.C | 12.D | 13.A | 14.B | 15.C | 16.D | 17.A | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | SĐSS | SĐSĐ | SĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,41 | 0,56 | 2062 | 1080 | 1376 | 2704 |
Mã đề 0440 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.A | 3.B | 4.A | 5.B | 6.B | 7.A | 8.C | 9.D | 10.B |
11.A | 12.B | 13.A | 14.D | 15.B | 16.C | 17.B | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSĐS | ĐĐSĐ | ĐĐSĐ | ĐSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 2707 | 0,56 | 2659 | 0,53 | 1408 | 1440 |
Mã đề 0441 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.A | 3.C | 4.A | 5.C | 6.A | 7.A | 8.D | 9.D | 10.A |
11.A | 12.C | 13.A | 14.D | 15.A | 16.D | 17.A | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | ĐĐĐĐ | SĐSĐ | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,47 | 0,19 | 2605 | 1536 | 1440 | 0803 |
Mã đề 0442 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.A | 3.A | 4.A | 5.B | 6.C | 7.C | 8.B | 9.B | 10.A |
11.A | 12.C | 13.D | 14.D | 15.B | 16.D | 17.B | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSSĐ | ĐSĐĐ | SĐSS | ĐSĐS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,19 | 0,59 | 1568 | 1783 | 0803 | 1080 |
Mã đề 0443 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.A | 3.A | 4.C | 5.B | 6.D | 7.C | 8.D | 9.B | 10.C |
11.C | 12.B | 13.B | 14.D | 15.D | 16.B | 17.C | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | SĐSĐ | SĐSS | SĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,41 | 0,56 | 1080 | 2062 | 1376 | 2707 |
Mã đề 0444 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.A | 3.B | 4.B | 5.C | 6.D | 7.A | 8.D | 9.D | 10.B |
11.D | 12.A | 13.A | 14.B | 15.A | 16.C | 17.C | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | ĐĐSĐ | ĐSĐĐ | ||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 2707 | 0,56 | 2659 | 1440 | 1408 | 0,53 |
Mã đề 0445 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.A | 3.A | 4.C | 5.C | 6.B | 7.C | 8.B | 9.C | 10.C |
11.C | 12.C | 13.D | 14.C | 15.B | 16.C | 17.A | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1440 | 0,19 | 2605 | 1536 | 0,47 | 0803 |
Mã đề 0446 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.D | 3.D | 4.A | 5.C | 6.C | 7.A | 8.B | 9.C | 10.B |
11.A | 12.A | 13.C | 14.B | 15.D | 16.D | 17.D | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSĐS | ĐSSĐ | ĐSĐS | SĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0803 | 0,59 | 1568 | 1783 | 0,19 | 1080 |
Mã đề 0447 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án |
Mã đề 0448 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.D | 3.D | 4.B | 5.C | 6.A | 7.B | 8.A | 9.A | 10.A |
11.B | 12.D | 13.C | 14.C | 15.A | 16.A | 17.A | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSĐS | ĐĐSĐ | ĐĐSĐ | ĐSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1408 | 0,56 | 2659 | 2707 | 1440 | 0,53 |
Link nội dung: https://www.doanhnhanvatieudung.com/de-thi-mon-sinh-hoc-cap-nhat-giai-de-va-dap-an-nhanh-nhat-a135138.html